Tính khả dụng: | |
---|---|
Số lượng: | |
Thiết bị in phun kỹ thuật số cấp công nghiệp của bạn dường như là một người thay đổi trò chơi trong lĩnh vực in hình trụ. Khả năng thực hiện phun mẫu mịn trên nhiều thùng chứa truyền thống, bao gồm chai và cốc tròn, cũng như trên các bề mặt hình trụ thách thức hơn như lon sắt và nhôm, thể hiện tính linh hoạt và độ chính xác của công nghệ của bạn.
![]() | ![]() |
Việc tích hợp công nghệ bảo dưỡng do UV và công nghệ kiểm soát VDS đặc biệt đáng chú ý. Những công nghệ này không chỉ tăng cường tính bền vững môi trường của quá trình in bằng cách tiết kiệm năng lượng hơn và giảm chất thải, mà chúng còn góp phần vào sự sống động và sắc nét của các mẫu in. Điều này rất cần thiết khi sự hấp dẫn trực quan của sản phẩm là một yếu tố chính trong sự lựa chọn của người tiêu dùng.
Bằng cách chọn thiết bị của bạn, người dùng thực sự đang lựa chọn sự pha trộn giữa tính chuyên nghiệp, độ chính xác và hiệu quả. Sự kết hợp này là rất quan trọng đối với các doanh nghiệp yêu cầu kết quả in chất lượng cao và cũng chú ý đến tác động môi trường của họ. Cam kết của bạn đối với các giá trị này là đáng khen ngợi và có khả năng cộng hưởng tốt với những khách hàng tiềm năng chia sẻ các ưu tiên tương tự.
Tóm lại, giải pháp in hình trụ của bạn dường như là một lựa chọn mạnh mẽ và thân thiện với môi trường cho các doanh nghiệp muốn tạo ra các bản in chi tiết và đầy màu sắc trên nhiều đối tượng hình trụ. Đó là một minh chứng cho cách công nghệ in chuyên ngành có thể đáp ứng các nhu cầu cụ thể của các ngành công nghiệp như sản xuất đồ chơi, trong đó chi tiết thẩm mỹ là rất quan trọng.
Thiết bị in phun kỹ thuật số cấp công nghiệp của bạn dường như là một người thay đổi trò chơi trong lĩnh vực in hình trụ. Khả năng thực hiện phun mẫu mịn trên nhiều thùng chứa truyền thống, bao gồm chai và cốc tròn, cũng như trên các bề mặt hình trụ thách thức hơn như lon sắt và nhôm, thể hiện tính linh hoạt và độ chính xác của công nghệ của bạn.
![]() | ![]() |
Việc tích hợp công nghệ bảo dưỡng do UV và công nghệ kiểm soát VDS đặc biệt đáng chú ý. Những công nghệ này không chỉ tăng cường tính bền vững môi trường của quá trình in bằng cách tiết kiệm năng lượng hơn và giảm chất thải, mà chúng còn góp phần vào sự sống động và sắc nét của các mẫu in. Điều này rất cần thiết khi sự hấp dẫn trực quan của sản phẩm là một yếu tố chính trong sự lựa chọn của người tiêu dùng.
Bằng cách chọn thiết bị của bạn, người dùng thực sự đang lựa chọn sự pha trộn giữa tính chuyên nghiệp, độ chính xác và hiệu quả. Sự kết hợp này là rất quan trọng đối với các doanh nghiệp yêu cầu kết quả in chất lượng cao và cũng chú ý đến tác động môi trường của họ. Cam kết của bạn đối với các giá trị này là đáng khen ngợi và có khả năng cộng hưởng tốt với những khách hàng tiềm năng chia sẻ các ưu tiên tương tự.
Tóm lại, giải pháp in hình trụ của bạn dường như là một lựa chọn mạnh mẽ và thân thiện với môi trường cho các doanh nghiệp muốn tạo ra các bản in chi tiết và đầy màu sắc trên nhiều đối tượng hình trụ. Đó là một minh chứng cho cách công nghệ in chuyên ngành có thể đáp ứng các nhu cầu cụ thể của các ngành công nghiệp như sản xuất đồ chơi, trong đó chi tiết thẩm mỹ là rất quan trọng.
Đường kính in | 30 mm đến 320mm |
Giảm dần | 0-5 độ (chiều dài), thả 0 - 8 mm |
Độ dài in | 40mm -1500mm |
Tốc độ in | 60 giây/mảnh (dựa trên 3,14 inch (80mm) hình ảnh CMYK) |
Phương pháp in | Quay, trắng, màu + vecni |
Loại vòi phun | Epson F1080 |
In độ chính xác | 720*720dpi |
In màu | BK, C, M, Y, W, Varnish |
Phần mềm xử lý | Xé |
Đồ họa định dạng | TIFF, JPG, EPS, PDF, PNG, AI, PSD |
Loại mực | Mực UV, 4 màu + trắng + vecni |
Yêu cầu về điện | 50Hz AC220/110 ±> 10A Dây nối đất |
Nhiệt độ/độ ẩm | Nhiệt độ: 20-30 ℃ Nhiệt độ: 30%-60% |
Trọng lượng thiết bị | 200kg |
Kích thước thiết bị (Chiều dài * chiều rộng * Chiều cao) | 1160mm* 870mm* 1 800mm |
Điều chỉnh để sản phẩm | Các sản phẩm và vật liệu hình trụ và hình nón khác nhau |
Đường kính in | 30 mm đến 320mm |
Giảm dần | 0-5 độ (chiều dài), thả 0 - 8 mm |
Độ dài in | 40mm -1500mm |
Tốc độ in | 60 giây/mảnh (dựa trên 3,14 inch (80mm) hình ảnh CMYK) |
Phương pháp in | Quay, trắng, màu + vecni |
Loại vòi phun | Epson F1080 |
In độ chính xác | 720*720dpi |
In màu | BK, C, M, Y, W, Varnish |
Phần mềm xử lý | Xé |
Đồ họa định dạng | TIFF, JPG, EPS, PDF, PNG, AI, PSD |
Loại mực | Mực UV, 4 màu + trắng + vecni |
Yêu cầu về điện | 50Hz AC220/110 ±> 10A Dây nối đất |
Nhiệt độ/độ ẩm | Nhiệt độ: 20-30 ℃ Nhiệt độ: 30%-60% |
Trọng lượng thiết bị | 200kg |
Kích thước thiết bị (Chiều dài * chiều rộng * Chiều cao) | 1160mm* 870mm* 1 800mm |
Điều chỉnh để sản phẩm | Các sản phẩm và vật liệu hình trụ và hình nón khác nhau |